Có 2 kết quả:

吃牢飯 chī láo fàn ㄔ ㄌㄠˊ ㄈㄢˋ吃牢饭 chī láo fàn ㄔ ㄌㄠˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to do prison time (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to do prison time (Tw)

Bình luận 0