Có 2 kết quả:
吃牢飯 chī láo fàn ㄔ ㄌㄠˊ ㄈㄢˋ • 吃牢饭 chī láo fàn ㄔ ㄌㄠˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do prison time (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do prison time (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0